coronary bypass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronary bypass+ Noun
- giống coronary artery bypass graft
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coronary bypass surgery coronary artery bypass graft CABG
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronary bypass"
- Những từ có chứa "coronary bypass":
coronary bypass coronary bypass surgery - Những từ có chứa "coronary bypass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đốt cháy động mạch bỏ qua
Lượt xem: 605